1 | | Basic elements of compensation for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan, Bui Dang Khoa, Nguyen Thanh Le, Nguyen Van Truong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.47-50 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thúc đẩy quá trình tái cấu trúc kinh tế thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2021 / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02753 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải do hoạt động nông nghiệp trên địa bàn huyện Tiên Lãng-thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13255 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Giải pháp điều khiển nghẽn mạng trong chuyển mạch chùm quang (ORS) bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10764, PD/TK 10764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Khai thác hiệu quả máy lái PT500A. / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Hoàng Thái . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 65 tr. ; 30 cm. + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13811 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07851, Pd/Tk 07851 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu hàng khô 34000 DWT tại công ty CNTT Nam triệu / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 145 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16011, PD/TK 16011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về khai thác công trình thủy lợi tại chi cục thủy lợi Hải Phòng / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02597 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ Web 2.0 và tích hợp một số chức năng cho Website Khoa Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hàng hải Việt Nam. / Chu Quang Tốn, Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07391, PD/TK 07392 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
10 | | Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về tàu pha sông biển tại Việt Nam / Cao Thị Hương Mai, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21090 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về tàu pha sông biển tại Việt Nam / Cao Thị Mai Hương, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm LabView trong điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều ba pha. Đi sâu mô hình giám sát tốc độ / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09732, PD/TK 09732 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu về tàu mặt nước tự vận hành (MASS) và sự tác động tới quy định của công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển do tàu gây ra / Bùi Quế Anh, Phạm Thị Hắc; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21089 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền sản xuất Las của công ty TNHH hóa chất PTN-Xây dựng chương trình giám sát các thông số chính của dây chuyền trên Labview / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14500, PD/TK 14500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Research on post state control in Vietnam, Law, and practice / Lam Vy Khang, Nguyen Tien Dat; Nghd.: Nguyen Van Truong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19958 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | The International laws on the protection of Marine Environment caused by Ships Garbage / Doan Thanh Dat, Nguyen The Tai; Sub.: Nguyen Van Truong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19695 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Thiết kế - tổ chức thi công chung cư An Thành - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 222 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11650, PD/TK 11650 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư NB1 Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. + phụ lục ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11655, PD/TK 11655 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Ngân hàng Cổ phần thương mại VPBank chi nhánh thành phố Nam Định / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 205 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10969, PD/TK 10969 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Ngân hàng Thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc, PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 200 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10974, PD/TK 10974 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng rời 37500DWT, lắp 01 máy chính MAN B&W 6S40ME-B9 TIII / Bùi Đỗ Hoàng, Ngô Thành Công, Nguyễn Đình Lâm, Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 124tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18876 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 10000 tấn / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14811, PD/TK 14811 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế luồng và hệ thống báo hiệu vào cảng Hòn Gai Cái Lân cho tàu 30000 DWT / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 135tr. ; 30 cm. + 22 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09015, Pd/Tk 09015 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế và chế tạo máy cuốn dây tự động / Đoàn Văn Quyền, Nguyễn Văn Trường, Nguyễn Văn Quản, Lê Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20268 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Tính toán kiểm nghiệm hộp số, ly hợp và hệ thống phanh của xe ISUZU FRR 650 / Nguyễn Văn Trường, Cao Mạnh Kỳ Anh, Vũ Quang Khải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21035 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Trang thiết bị điện tàu container B170.Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện NEO / Nguyễn Văn Trường Nghd.: Th.s Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08268, PD/TK 08268 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Xây dựng bài giảng điện tử học phần luật biển phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01835 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Xây dựng hệ thống bãi gửi xe ô tô tự động / Nguyễn Văn Trưởng, Nguyễn Minh Tuấn, Hoàng Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20534 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Xây dựng website quản lý và bán thiết bị điện tử / Lương Quốc Dũng, Nguyễn Văn Trương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20986 Chỉ số phân loại DDC: 005 |